06/02/2017
Khách Hàng | Cuối năm | Đầu năm | ||
Giá trị | Số có khả năng trả nợ | Giá trị | Số có khả năng trả nợ | |
B | 1 | 2 | 3 | 4 |
Ph¶I tr¶ ngêi b¸n ng¾n h¹n ngoµi TKV | 25 637 877 212 | 25 637 877 212 | 32 932 661 798 | 32 932 661 798 |
Công ty CP hóa chất HP | 541 994 025 | 541 994 025 | ||
Công ty CP SXTMDV kỹ thuật MVT | 43 200 000 | 43 200 000 | ||
Công ty TNHH NP Việt Nam | 28 710 000 | 28 710 000 | ||
Cty CP XNK Hà Anh | 74 041 000 | 74 041 000 | 802 500 | 802 500 |
Bệnh viện Đại học Y Hà nội | ||||
Công ty TNHH MTV TM DV Trọng tước | 29 432 000 | 29 432 000 | 178 378 864 | 178 378 864 |
Công ty CP ĐT&TV XD Trần Gia | 66 000 000 | 66 000 000 | ||
Cty Cp máy và vật tư TB Sài gòn | 976 580 000 | 976 580 000 | ||
XN bu lông ốc vít Từ Sơn | 793 532 907 | 793 532 907 | ||
Cty TNHH TM và DV Hiếu Linh | 28 831 000 | 28 831 000 | 13 750 000 | 13 750 000 |
Chi nhánh điện Đông Anh | 79 558 200 | 79 558 200 | 44 410 600 | 44 410 600 |
Công ty CP XNK Thiên Á | 237 131 400 | 237 131 400 | ||
Công ty giấy và bao bì Phú Cường | 888 165 300 | 888 165 300 | 2 034 726 230 | 2 034 726 230 |
HTX CN 27-7 | 165 132 947 | 165 132 947 | 93 761 876 | 93 761 876 |
Ct CPSX và TM P.P | 1 401 651 714 | 1 401 651 714 | 2 186 981 474 | 2 186 981 474 |
Chi nhánh Công ty CP XNK&XD Công Trình tại HN | 22 195 000 | 22 195 000 | ||
CT TNHH ĐT&TM Trung Đức | 651 888 704 | 651 888 704 | 494 982 409 | 494 982 409 |
Cty CP SX&TM Hữu nghị | 181 500 000 | 181 500 000 | ||
Công ty CP Triệu Vương | 1 084 631 000 | 1 084 631 000 | 209 465 988 | 209 465 988 |
Công ty CP cơ khí Bình Dương | 967 074 350 | 967 074 350 | ||
Công ty TNHH phin lọc và phụ tùng | 1 331 439 951 | 1 331 439 951 | 400 315 666 | 400 315 666 |
Công ty TNHH Vân Long | 8 684 300 | 8 684 300 | ||
Công ty TNHH TM Thạch Dương | 374 110 000 | 374 110 000 | ||
PINGXIANG ANDING TRADING co.,LTD | 95 194 319 | 95 194 319 | 935 632 146 | 935 632 146 |
Công ty TNHH bảo hiểm phi nhân thọ Cathay Việt nam | 41 800 000 | 41 800 000 | ||
Công ty TNHH TM Tuấn Tài | 458 621 020 | 458 621 020 | 377 685 520 | 377 685 520 |
Công ty TNHH ĐT và TM DV KT Tùng Anh | 16 710 000 | 16 710 000 | ||
CÔNG TY CP ĐTSX&PT LUHA | 178 937 000 | 178 937 000 | ||
Công ty CP ĐT XD và vận tải Thịnh Phát | 157 750 000 | 157 750 000 | ||
Ct TNHH Chỉ may Tuấn Hồng | 44 366 000 | 44 366 000 | ||
Công ty CP khí đốt Thái Dương | 125 620 000 | 125 620 000 | ||
Công ty CPKD &XNK khí ga hóa lỏng Vạn Lộc | 281 087 400 | 281 087 400 | ||
Công ty CP TM QT Quang Minh Phát | 4 884 000 | 4 884 000 | ||
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ | 200 138 390 | 200 138 390 | ||
Công ty TNHH TM Hoàng Đạt | 4 690 400 | 4 690 400 | ||
Công ty CP Hoàng Mạnh | 55 990 000 | 55 990 000 | ||
Nguyễn Thị Toàn | 13 210 000 | 13 210 000 | ||
C ty CP TM DL Minh Cường | 20 559 000 | 20 559 000 | ||
Công ty CP ĐT&TM Phú Đông | 407 880 000 | 407 880 000 | ||
Công ty TNHH TM và DV Thanh Xuân Hà Nội | 1 168 429 830 | 1 168 429 830 | ||
Công ty TNHH MTV Phạm Phát | 48 553 301 | 48 553 301 | ||
CT CPTM TB Phụ Tùng | 126 874 000 | 126 874 000 | ||
Công ty TNHH TM&XNK Cường Anh | 16 390 000 | 16 390 000 | ||
Công ty TNHH TM quốc tế Shen Yang San Yutian | 1 000 481 000 | 1 000 481 000 | 989 506 000 | 989 506 000 |
Công ty CPĐTTM và CN Đức Trung-TDH | 500 543 472 | 500 543 472 | 387 689 148 | 387 689 148 |
Công ty CP tư vấn & đầu tư XD Đông Anh | 9 299 802 066 | 9 299 802 066 | 7 553 621 688 | 7 553 621 688 |
Công ty điện lực Đông Anh | 14 412 627 | 14 412 627 | 1 368 224 | 1 368 224 |
Cty TNHH TM DVKT Vĩnh Thành | 19 678 843 | 19 678 843 | ||
Công ty TNHH vận tải Phương Nam | 144 980 000 | 144 980 000 | ||
Công ty TNHH Việt thắng | 334 775 925 | 334 775 925 | 8 278 600 | 8 278 600 |
Công ty CP giải pháp dịch vụ số | ||||
Công ty CP cơ khí Bình Dương | 292 888 200 | 292 888 200 | ||
Công ty CP thương mại Cát Linh | ||||
Doanh nghiệp TM và DV vận tải Hà Thái | 220 473 000 | 220 473 000 | ||
Cty CP TM và vận tải Đức Duy | 7 260 000 | 7 260 000 | ||
Công ty CP XNK thiết bị khai thác mỏ Quang Vinh | 752 191 638 | 752 191 638 | ||
Công ty TNHH TM và DV Thanh Xuân Hà Nội | 240 318 293 | 240 318 293 | 5 983 635 858 | 5 983 635 858 |
Công ty TNHH MTV cơ khí Đại Tân | 2 192 239 261 | 2 192 239 261 | 2 093 250 065 | 2 093 250 065 |
Công ty TNHH vật tư thiết bị Tam Sơn | 959 985 212 | 959 985 212 | 1 557 658 629 | 1 557 658 629 |
Cty Cp máy và vật tư TB Sài gòn | 249 736 320 | 249 736 320 | ||
Công ty CP SXTMDV kỹ thuật MVT | 6 253 000 | 6 253 000 | ||
Công ty CP cơ khí dịch vụ và TM Bắc Sơn | 1 450 790 330 | 1 450 790 330 | ||
Công ty TNHH đầu tư thiết bị khai thác mỏ Asean | 1 708 218 130 | 1 708 218 130 | ||
Cty CP TM và vận tải Đức Duy | 186 441 750 | 186 441 750 | ||
Sè nî qu¸ h¹n ngêi b¸n ngoµi tËp ®oµn | 344 208 259 | 344 208 259 | 344 208 259 | 344 208 259 |
C«ng ty TNHH TM dÞch vô vµ SX ¸nh Toµn | 40 008 573 | 40 008 573 | 40 008 573 | 40 008 573 |
C«ng ty TNHH th¬ng m¹i Quèc tÕ Shenyang san Yutia | 51 875 768 | 51 875 768 | 51 875 768 | 51 875 768 |
C«ng ty CP §Çu t ®Êt viÖt | 217 134 000 | 217 134 000 | 217 134 000 | 217 134 000 |
C«ng ty TNHH Long Ph¸t | 35 189 918 | 35 189 918 | 35 189 918 | 35 189 918 |
Céng | 25 982 085 471 | 25 982 085 471 | 33 276 870 057 | 33 276 870 057 |
17. Trái phiếu phát hành ( Chi tiết theo biểu VI-17TM-TKV) | ||||
18. Cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả: | ||||
- Mệnh giá: | ||||
- Đối tượng được phát hành(Ban lãnh đạo,cán bộ,nhân viên,đối tượng khác) | ||||
- Điều khoản mua lại ( Thời gian ,giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác trong hợp đồng | ||||
phát hành) | ||||
- Giá trị đá mua trong kỳ: | ||||
- Các thuyết minh khác: |
Bình luận